Thùng nhẹ, hóa đơn nặng: trọng lượng tính cước hàng không không có gì bí ẩn

By Andy Wang Photo:CANVA
Bạn đã từng gặp tình huống này chưa: bạn giao 10 thùng thảm yoga cho đơn vị giao nhận, cân nặng hiển thị 120 kg, nhưng báo giá lại ghi Chargeable Weight = 213.5 kg?
Cảm giác như bị tính phí quá cao, nhưng trong đa số trường hợp không ai tính sai cả—đơn giản đó là cách hàng không hoạt động.
Hàng không luôn xem đồng thời hai con số: gross weight (trọng lượng cân thực tế) và volumetric weight (thể tích quy đổi ra trọng lượng), và sẽ tính cước theo giá trị lớn hơn.
Trong tiếng Hoa, volumetric weight thường gọi là 體積重 tại Đài Loan và 材積 / 材積重 tại Trung Quốc. Những lô hàng nhẹ nhưng cồng kềnh—như thảm yoga, áo phao, mút xốp—là ví dụ điển hình của “puffy cargo”: chiếm chỗ lớn nhưng trọng lượng thực không nhiều. Nếu hãng bay chỉ tính theo gross weight, khoang hàng sẽ “đầy không khí”, và mô hình kinh tế sẽ không vận hành được.
Với hàng không tiêu chuẩn do forwarder đặt chỗ và hãng bay vận chuyển, volumetric weight thường được tính:
L×W×H (cm) ÷ 6,000
Nhiều dịch vụ chuyển phát nhanh (courier) lại dùng ÷ 5,000 (hoặc 139 in³/lb theo hệ đo lường Anh).
Bài viết này lấy ÷ 6,000 làm mốc chính và chỉ nhắc ÷ 5,000 để so sánh.
Quay lại ví dụ thảm yoga:
mỗi thùng 80×40×40 cm, tổng 10 thùng, gross weight 120 kg.
Volumetric weight = (80×40×40×10) ÷ 6,000 = 213.3 kg
Nhiều biểu giá sẽ làm tròn lên thành 213.5 kg hoặc 214 kg (tùy quy tắc làm tròn 0.5 kg hay nguyên kg).
Nếu chuyển sang dịch vụ courier dùng ÷ 5,000, volumetric weight nhảy lên 256.0 kg, và hóa đơn tăng theo.
Tại sao không tính đúng theo cân?
Bởi tài nguyên khan hiếm trên máy bay là không gian khối trong hầm hàng. Volumetric weight chuyển hóa “mức độ chiếm chỗ của hàng” thành một con số trọng lượng, giúp việc định giá sức chứa công bằng hơn cho hãng bay, forwarder, và chủ hàng.
Năm lỗi thường gặp khiến bạn trả cước cao không cần thiết
-
Xem “mẫu số quy đổi” là bất biến
Nhiều người mặc định hàng không luôn ÷ 6,000 và courier luôn ÷ 5,000.
Về đại thể là đúng—nhưng từng dòng sản phẩm, mùa cao điểm hoặc từng khu vực có thể công bố hệ số quy đổi khác trong biểu giá.
Trước khi xin báo giá, hãy xác nhận cách tính:
• Mẫu số quy đổi là ÷ 6,000, ÷ 5,000 hay con số khác?
• Quy tắc làm tròn là 0.5 kg, nguyên kg, hay nguyên lb?
Chỉ một dòng trong biểu giá có thể đổi bậc giá cho cả lô hàng của bạn.
-
Trộn lẫn đơn vị—và chứng kiến volumetric weight “văng” mạnh
Với hàng không, an toàn nhất là luôn báo:
• Centimet (cm) và kilogram (kg)
Nếu nội bộ bạn dùng inch và pound (lb), hãy ghi rõ đơn vị hoặc kèm chuyển đổi:
• 1 inch = 2.54 cm
• 1 lb = 0.4536 kg
Một kiểm tra thực tế nhanh:
• Đa số quốc gia (kể cả Đài Loan và Trung Quốc) dùng cm/kg trong chứng từ hàng không hằng ngày.
• Hoa Kỳ và nhiều bảng giá courier vẫn sử dụng inch/lb rất nhiều.
Khi đơn vị bị trộn hoặc không rõ ràng, volumetric weight có thể sai lệch lớn, và hóa đơn cuối cùng sẽ trông “đắt bất thường.”
-
Quên nhân với số kiện—hoặc bỏ qua phép tính theo từng kiện
Volumetric weight dựa trên tổng thể tích ngoài của toàn bộ kiện trong lô hàng.
Nhiều dịch vụ sẽ tính từng kiện riêng rồi cộng lại, đặc biệt khi kích thước thùng khác nhau.
Hai cách an toàn:
-
Tính một thùng rồi nhân với số thùng, hoặc
-
Liệt kê từng thùng (kích thước ngoài + gross weight) theo từng dòng, để forwarder tính theo từng kiện.
Chỉ cần bỏ sót một kiện hay một lớp, volumetric weight sẽ sai—khiến hòa giải sau này mệt mỏi cho cả hai bên.
-
Áp quy tắc làm tròn sai: thường không phải “làm tròn đến số gần nhất”
Nhiều biểu giá quy định:
• Làm tròn lên đến 0.5 kg kế tiếp hoặc nguyên kg kế tiếp,
• trong khi courier thường làm tròn lên nguyên lb hoặc nguyên kg.
Nói cách khác, không phải kiểu “làm tròn số học đến gần nhất” bạn vẫn nghĩ.
Mỗi khi thấy số thập phân, trình tự đúng là:
-
Áp quy tắc làm tròn trong biểu giá trước, rồi
-
Mới so sánh mức giá/báo giá.
Đó là cách duy nhất để so táo “táo với táo” giữa các báo giá khác nhau.
-
Đo kích thước bên trong thùng thay vì dấu chân vận chuyển thực tế
Chargeable weight dựa trên không gian thực mà lô hàng chiếm dụng, vì vậy luôn dùng kích thước ngoài cùng tại điểm lớn nhất.
• Nếu hàng đặt trên pallet, hãy tính theo kích thước pallet × tổng chiều cao (bao gồm pallet).
• Tấm góc, nẹp cạnh, dây đai, băng dính phồng… đều tính vào dấu chân.
Mỗi lần thay thùng, chỉnh bao bì, hay đổi loại pallet, bạn nên đo lại cả kích thước và gross weight—đừng tái sử dụng số cũ.
Trong tiếng Hoa, ý này thường được tóm gọn là “đo thể tích như thực tế”: tại Đài Loan 體積要實量, tại Trung Quốc/Hồng Kông 材積要照實量. Luôn tính cước theo kích thước ngoài thực tế, không phải theo ký ức từ chuyến trước.
Bảng ghi nhớ nhanh về kích thước & đơn vị (hãy kèm các mục này khi yêu cầu báo giá)
Nếu cung cấp trọn gói các thông tin dưới đây, báo giá thường nhanh và chính xác hơn:
• Kích thước ngoài mỗi thùng (L×W×H, cm) + trọng lượng gross mỗi thùng (kg) + số thùng
• Nếu buộc phải dùng inch/lb, hãy ghi rõ đơn vị hoặc kèm:
o 1 inch = 2.54 cm
o 1 lb = 0.4536 kg
• Volumetric weight (hàng không tiêu chuẩn): L×W×H (cm) ÷ 6,000
• Lưu ý courier: nhiều sản phẩm dùng ÷ 5,000 (hoặc 139 in³/lb)
• Quy tắc làm tròn: kiểm tra biểu giá—đa số hàng không làm tròn lên 0.5 kg hoặc nguyên kg; courier thường làm tròn lên nguyên lb hoặc nguyên kg
Giới hạn chiều cao (luôn xác nhận với hãng bay / loại máy bay / ULD thực tế)
Các con số dưới đây chỉ là tham khảo phổ biến, còn giới hạn thực phụ thuộc hãng bay, dòng máy bay, và thông số ULD tại thời điểm xếp hàng:
• Khoang bụng máy bay chở khách: thường khoảng tối đa ~160 cm
• Boong chính máy bay chở hàng chuyên dụng: thường khoảng 200–220 cm
Một vài mẹo đóng gói cho chủ hàng/nhà xuất khẩu:
• Nếu lô hàng tiệm cận giới hạn chiều cao hoặc cần bao bì đặc thù, hãy chốt chiều cao tổng thể khi đã lên pallet (bao gồm pallet, tấm góc, dây đai) ngay ở khâu thiết kế bao bì.
• Để chừa biên an toàn—đừng thiết kế “vừa khít” tuyệt đối.
• Trước khi đặt chỗ, hãy kiểm tra lại thông số hãng bay và ULD với forwarder.
Điều này giúp tránh tình huống vào phút chót khi hàng đã tới nhà ga mới bị từ chối vì quá cao hoặc phải chuyển sang chuyến khác.
Ba ví dụ “cắm là chạy” (thay số của bạn vào để so sánh)
-
Nhẹ nhưng cồng kềnh: thảm yoga (đồ thể thao)
• 10 thùng, mỗi thùng 80×40×40 cm, gross 120 kg
• Volumetric (÷ 6,000) = 213.3 kg → làm tròn lên 213.5 kg hoặc 214 kg (tùy biểu giá)
• Nếu đi courier (÷ 5,000) → 256.0 kg
Đây là trường hợp “puffy cargo” điển hình khi volumetric > gross rất nhiều.
-
Đặc và gọn: ốc vít, đai ốc (hardware)
• 4 thùng, mỗi thùng 50×30×20 cm → tổng thể tích 120,000 cm³
• Volumetric (÷ 6,000) = 20.0 kg
• Gross cộng lại 45 kg → tính cước theo 45 kg
Đây là lô hàng mật độ cao—tiếng Hoa đôi khi gọi là 重貨 (“hàng nặng”).
Trong các trường hợp này, gross hầu như luôn quyết định giá; volumetric chỉ là thủ tục.
-
Nén được: áo khoác ngoài (may mặc)
Trước khi nén:
• 5 thùng 60×40×40 cm, gross 48 kg
• Volumetric (÷ 6,000) = 80.0 kg → bị tính 80 kg
Sau khi nén:
• 5 thùng 60×40×30 cm, tổng thể tích 360,000 cm³
• Volumetric (÷ 6,000) = 60.0 kg → bị tính 60 kg
Chỉ cần tối ưu bao bì, bạn đã hạ cả một bậc giá.
Vì vậy, nhiều chủ hàng may mặc/chăn ga rất quan tâm đến thiết kế bao bì: họ muốn hiểu tác động thể tích trước, rồi quyết định xem chi phí bao bì tăng thêm có đáng với tiền cước tiết kiệm hay không.
Tổng kết: bạn nên nhìn gross trước hay volumetric trước?
• Với hàng nhẹ, “phồng”, tiêu tốn nhiều không gian, hãy bắt đầu bằng việc tính:
o Volumetric (÷ 6,000) và
o Tỷ lệ giữa gross và volumetric (tiếng Anh gọi là density ratio, tiếng Hoa đôi khi gọi 重泡比).
• Với lô hàng đặc, nặng, gọn, gross thường là yếu tố quyết định giá.
Trước khi xin báo giá, hãy chắc rằng bạn:
-
Liệt kê kích thước và gross của từng kiện, và
-
Xác nhận:
o Mẫu số quy đổi là ÷ 6,000 hay ÷ 5,000?
o Quy tắc làm tròn là 0.5 kg hay nguyên kg (hoặc lb) làm tròn lên?
Đa số khoảng chênh lệch giá trông không hợp lý có thể tránh được từ đầu. Trước báo giá kế tiếp, hãy liệt kê kích thước và gross cho từng kiện, thống nhất phương pháp tính và quy tắc làm tròn, rồi so sánh. Nếu bạn đang cân nhắc giữa hàng không tiêu chuẩn và courier, hoặc kích thước tiệm cận ngưỡng chiều cao, trước tiên xem lại loại hàng (cồng kềnh “puffy” vs. hàng nặng/đặc), liệu bao bì có thể nén an toàn hay không, rồi đo lại kích thước ngoài và giới hạn chiều cao áp dụng; đa phần bạn sẽ chọn được phương án phù hợp hơn giữa thời gian vận chuyển và chi phí.
Chúng tôi rất cảm kích nếu bạn có thể chia sẻ blog của TGL với bạn bè của mình, những người quan tâm đến thông tin thị trường trực tiếp về ngành Logistics - Chuỗi cung ứng và các sự kiện kinh tế cập nhật khác.