Bạn có thực sự cần hiểu rõ Hóa đơn thương mại, Phiếu đóng gói và Vận đơn cho lô hàng đầu tiên của mình không?

By Andy Wang Photo:CANVA
Đối với rất nhiều doanh nghiệp, bước đầu tiên bước vào thế giới logistics xuyên biên giới không bắt đầu từ một container hay một bảng giá cước. Nó thường bắt đầu từ một tập hồ sơ đầy những thuật ngữ lạ lẫm.
Có doanh nghiệp trước giờ chỉ bán trong nước, giờ mới bắt đầu lên kế hoạch xuất hàng đi nước ngoài. Có doanh nghiệp đang điều chỉnh chuỗi cung ứng và cần nhập khẩu nguyên vật liệu hoặc linh kiện. Có doanh nghiệp nhìn thấy một cơ hội thị trường mới và bất ngờ phải đối mặt với cả một “rừng” chứng từ xuất khẩu, tuyến vận chuyển và quy định thông quan mà trước đây chưa từng nghe tới.
Trong tất cả những tình huống này, thường sẽ xuất hiện hai câu hỏi giống nhau:
“Tôi có thực sự cần hiểu hết những chứng từ này không?”
“Chẳng phải bên forwarder sẽ lo hết mấy chuyện đó cho tôi sao?”
Với đa số mọi người, các thuật ngữ như Commercial Invoice, Packing List và Bill of Lading không hẳn là khó – chúng chỉ là “lạ” mà thôi. Và những thứ “lạ” thường tạo ra cảm giác không chắc chắn, khiến lô hàng đầu tiên trở nên căng thẳng hơn mức cần thiết.
Tin tốt là: bạn không cần trở thành khai báo viên hải quan hay chuyên gia logistics. Bạn chỉ cần hiểu đủ để tự bảo vệ mình. Chỉ vậy thôi cũng đủ giúp lô hàng xuất nhập khẩu đầu tiên vận hành trơn tru hơn rất nhiều.
Bài viết này được viết chính xác cho nhóm khách hàng lần đầu xuất nhập khẩu.
1. Bạn có thể thuê người làm chứng từ, nhưng phần lớn trách nhiệm cuối cùng vẫn quay lại với bạn
Trên thực tế, rất nhiều doanh nghiệp để cho freight forwarder (công ty giao nhận) hoặc customs broker (đại lý hải quan) hỗ trợ soạn thảo chứng từ. Một quy trình thường gặp sẽ như sau:
-
Bạn cung cấp thông tin lô hàng và thông tin khách hàng
-
Đối tác logistics hỗ trợ sắp xếp, định dạng và hoàn thiện bộ chứng từ
-
Sau đó họ lo booking, chứng từ vận chuyển và khai báo hải quan
Cách làm này hoàn toàn không có gì sai – rất nhiều doanh nghiệp vẫn vận hành như vậy hằng ngày.
Nhưng điều mà nhiều khách hàng mới không nhận ra là:
Dù ai là người soạn chứng từ, thì nhà xuất khẩu hoặc nhà nhập khẩu thường vẫn là bên chịu trách nhiệm chính về tính chính xác của thông tin.
Nói một cách thực tế, ngay cả khi forwarder giúp bạn làm giấy tờ, bạn vẫn không nên xem bộ chứng từ đó là “chuyện của người khác”.
-
Nếu giá trị trên hóa đơn bị sai, trách nhiệm thuộc về người mua và người bán.
-
Nếu Packing List không khớp với hàng thực tế, rủi ro bị kiểm hóa, chậm trễ sẽ đổ lên người gửi hàng (shipper).
-
Nếu tên người nhận (consignee) trên Bill of Lading sai và ở đầu nhận không lấy được hàng, mọi chi phí phát sinh và delay cũng sẽ quay về phía người gửi/khách hàng.
Forwarder có thể giúp bạn tổ chức và hoàn thiện chứng từ. Điều họ không thể làm thay là: quyết định bản chất giao dịch của bạn là gì, bạn bán với giá bao nhiêu, và đối tác hợp đồng thực sự của bạn là ai.
Cơ quan hải quan, ngân hàng, hãng tàu và hãng bay đều dựa vào thông tin thể hiện trên bộ chứng từ đó để xử lý.
Vì vậy, hiểu bộ chứng từ không phải là “tự làm hết mọi thứ”,
mà là biết mình đang ký cái gì và mình chịu trách nhiệm phần nào.
2. Ba chứng từ cốt lõi: Tiền, Hàng và Quyền kiểm soát
Khi nhìn tất cả tên chứng từ cùng lúc – Commercial Invoice, Packing List, Bill of Lading, Air Waybill – bạn có thể thấy giống như một “mê cung” thuật ngữ.
Một cách đơn giản hơn để nhìn là chia vai trò như sau:
-
Commercial Invoice → Tiền (bằng chứng thương mại của giao dịch)
-
Packing List → Hàng hóa (lô hàng thực tế được đóng gói như thế nào)
-
Bill of Lading / AWB → Quyền kiểm soát (ai có quyền nhận và khống chế lô hàng)
Nếu bạn nắm được rõ 3 vai trò này, phần còn lại sẽ dễ hình dung hơn rất nhiều.
2.1 Commercial Invoice – Bán cái gì, điều kiện gì và giá bao nhiêu
Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại) là điểm xuất phát của giao dịch. Nó không chỉ là một mẫu form đơn giản – mà là bản ghi chính thức của thỏa thuận giữa người mua và người bán.
Một hóa đơn thương mại điển hình sẽ bao gồm:
-
Thông tin chi tiết của nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu
-
Mô tả hàng hóa rõ ràng, số lượng, đơn giá, tổng trị giá và loại tiền tệ
-
Điều kiện thương mại Incoterms (FOB, CIF, DAP, DDP…)
-
Điều khoản thanh toán và số đơn đặt hàng (PO)
-
Nước xuất xứ (country of origin), nếu nước nhập khẩu yêu cầu
Ở góc độ hải quan, câu hỏi quan trọng nhất lại rất đơn giản:
Mô tả có rõ không? Giá trị có đúng không? Thông tin có khớp với các chứng từ khác không?
Các mô tả mơ hồ như “parts”, “goods”, “samples” rất dễ khiến hải quan đặt câu hỏi, yêu cầu thêm tài liệu hoặc thậm chí kiểm hóa. Giá trị không chính xác có thể dẫn đến việc bị ấn định lại thuế, chậm thông quan hoặc bị phạt.
Tóm lại, Commercial Invoice là bằng chứng về việc bạn đã bán cái gì và đã thỏa thuận trên những điều kiện nào. Nó nằm ở trung tâm của cả mối quan hệ thương mại lẫn quy trình hải quan.
2.2 Packing List – Lô hàng thực tế được đóng như thế nào
Nếu Hóa đơn thương mại kể câu chuyện của giao dịch, thì Packing List (Phiếu đóng gói) kể câu chuyện của thùng carton và pallet.
Packing List là tấm gương vật lý phản chiếu nội dung hóa đơn. Nó giúp kho bãi, hãng vận tải và nhân viên hải quan hiểu được trong lô hàng có gì mà không cần phải mở từng thùng.
Một phiếu đóng gói điển hình sẽ thể hiện:
-
Số hiệu thùng/pallet (C/No.) và tổng số kiện
-
Mô tả sản phẩm và số lượng trong từng thùng/kiện
-
Trọng lượng cả bì (gross weight) và trọng lượng tịnh (net weight)
-
Kích thước thùng hoặc pallet bên ngoài
Bạn có thể coi nó là “ảnh chụp” cấu trúc thực tế của lô hàng ngoài đời.
Nếu thông tin trên Packing List không khớp với Commercial Invoice hoặc không khớp với hàng thực tế đã chất lên, có thể xảy ra một loạt vấn đề:
-
Kho bãi không tìm đúng kiện hàng
-
Hải quan yêu cầu kiểm tra
-
Hãng vận tải từ chối nhận hàng
-
Thủ tục thông quan ở đầu nhận bị trì hoãn
Sai lệch giữa các chứng từ là một trong những nguyên nhân gây rắc rối phổ biến nhất trong vận hành thực tế.
2.3 Shipping Marks – Làm sao để “nhìn là nhận ra” hàng của bạn ngoài bãi
Shipping marks (ký mã hiệu) không phải là một “chứng từ chính thức”, nhưng lại rất quan trọng trong thao tác hằng ngày.
Đây là những ký hiệu được in hoặc dán trên thùng carton, pallet – ví dụ như:
-
Mã khách hàng hoặc mã nhãn hiệu
-
Số đơn đặt hàng (PO)
-
Số thùng (C/No.)
-
Cảng hoặc điểm đến
-
Bất kỳ mã nhận diện nào khác dùng để nhận biết lô hàng
Tại kho bãi, bãi container hay bãi xếp dỡ, người ta thường không cầm cả chồng chứng từ đi lòng vòng – họ nhìn trực tiếp vào ký mã hiệu trên kiện hàng.
Nếu ký mã hiệu không rõ, sai hoặc bị thiếu, kiện hàng có thể bị:
-
Gửi nhầm khu vực
-
Phân loại nhầm
-
Bỏ sót khi xếp lên xe/cont
-
Nhận sai số lượng ở đầu đích
Nói cách khác, shipping marks chính là “thẻ căn cước” bên ngoài của từng thùng hàng.
2.4 Bill of Lading / Air Waybill – Chứng từ vận chuyển và quyền nhận hàng
Bill of Lading (B/L) trong vận tải biển và Air Waybill (AWB) trong vận tải hàng không là chứng từ vận chuyển cốt lõi.
Đối với đường biển, B/L được hãng tàu hoặc đại lý của hãng tàu phát hành, như một bằng chứng rằng họ đã nhận hàng để chuyên chở. Trên đó thường ghi:
-
Người gửi hàng (shipper), người nhận hàng (consignee) và bên được thông báo (notify party)
-
Tên tàu, chuyến tàu, cảng xếp và cảng dỡ
-
Số kiện, trọng lượng và mô tả sơ bộ về hàng hóa
-
Các điều khoản và điều kiện chuyên chở
Với vận đơn đường biển truyền thống có thể lưu thông (negotiable B/L), ai cầm bản gốc vận đơn thì người đó kiểm soát quyền nhận hàng. Trong thực tế, cũng có các dạng không lưu thông như seaway bill hoặc straight B/L, trong đó quyền nhận hàng gắn với tên người nhận được chỉ định chứ không phụ thuộc vào tờ giấy gốc.
Trong vận tải hàng không, AWB thiên về vai trò hợp đồng chuyên chở và biên nhận hàng hơn là chứng từ sở hữu, nhưng vẫn là giấy tờ thiết yếu cho vận chuyển và thông quan.
Bạn không cần trở thành chuyên gia về mọi loại vận đơn. Điều quan trọng với khách hàng lần đầu là:
Nếu tên, địa chỉ hoặc các chi tiết quan trọng trên chứng từ vận chuyển bị sai, lô hàng của bạn rất dễ bị kẹt hoặc chậm thông quan ở đầu nhận.
Vì vậy, khâu kiểm tra lại các thông tin cơ bản trên B/L hoặc AWB là việc không khách hàng nào nên bỏ qua.
3. Với vai trò là shipper, bạn thực sự cần hiểu đến mức nào?
Mục tiêu ở đây không phải biến bạn thành khai báo viên hải quan.
Mục tiêu là giúp bạn đủ rõ ràng để không ký giấy tờ một cách mù mờ.
Bạn có thể hình dung thành 3 cấp độ dưới đây.
3.1 Cấp độ 1 – Nhận diện được từng chứng từ dùng để làm gì
Ở mức tối thiểu, bạn nên có thể nhìn vào một chứng từ và nói được:
-
“Đây là Commercial Invoice – nó thể hiện giá trị và điều kiện bán hàng.”
-
“Đây là Packing List – nó thể hiện cách hàng được đóng gói và tổng số kiện.”
-
“Đây là Bill of Lading hoặc Air Waybill – nó ghi nhận quá trình vận chuyển và ai có quyền nhận hàng.”
Khi bạn xếp được từng chứng từ vào “đúng ngăn”, cả quy trình sẽ bớt đáng sợ hơn rất nhiều.
3.2 Cấp độ 2 – Biết cách hỏi đúng câu hỏi
Bạn không cần hiểu hết mọi ô trong biểu mẫu. Điều quan trọng là bạn biết chỗ nào mình nên hỏi.
Ví dụ:
-
“Tại sao Incoterms trên hóa đơn lại là CIF? Mình có thực sự đã thỏa thuận như vậy với khách chưa?”
-
“Số lượng trên Packing List có khớp với số hàng kho đã chất lên không?”
-
“Consignee trên B/L có đúng là công ty sẽ đứng ra nhận hàng không?”
-
“Những sản phẩm này có cần chứng từ bổ sung nào không, ví dụ như SDS/MSDS, khai báo pin/battery…?”
Việc chủ động đặt những câu hỏi này trước khi hàng đi là một trong những cách đơn giản và hiệu quả nhất để giảm rủi ro về sau.
3.3 Cấp độ 3 – Biết phần nào là việc của bạn, phần nào là việc của chuyên gia
Đây là chỗ rất nhiều khách hàng mới hay bị lẫn lộn.
Lấy mã HS (HS code) làm ví dụ.
Với tư cách shipper, bạn là người hiểu sản phẩm rõ nhất:
-
Dùng để làm gì
-
Cấu tạo từ chất liệu nào
-
Có chứa hóa chất, dung dịch, pin, nam châm mạnh… hay không
Forwarder hay broker không thể đoán những chi tiết này nếu bạn không cung cấp.
Cùng lúc đó, việc phân loại mã HS chính thức, thuế suất và các hệ quả về quy định lại nên được xác nhận bởi những người làm việc với luật hải quan mỗi ngày.
Một nguyên tắc thực tế:
Các sản phẩm có pin, chất lỏng, hóa chất, bột, nam châm mạnh, thực phẩm, thực phẩm bổ sung… là những nhóm hàng bạn nên để chuyên gia kiểm tra kỹ trước khi gửi lô hàng đầu tiên.
Một cách phân chia vai trò lành mạnh thường trông như sau:
-
Bạn cung cấp: công dụng sản phẩm, vật liệu, thành phần, đặc tính an toàn, hình ảnh, và bất kỳ thông tin mã HS nào bạn đã có (dù mới chỉ là tham khảo ban đầu).
-
Broker hoặc chuyên gia hải quan xác nhận: mã HS cuối cùng, thuế và phí áp dụng, và liệu có yêu cầu thêm giấy phép/chứng nhận nào (như FDA, CE hoặc các quy định về hàng nguy hiểm) hay không.
Sự kết hợp đó – thông tin thực tế, chính xác từ phía shipper + phân loại kỹ thuật từ phía chuyên gia – chính là cách đa số các doanh nghiệp vận hành tuân thủ.
4. Ba bước thực tế cho lô hàng xuất nhập khẩu đầu tiên của bạn
Bạn không cần một checklist cả trăm dòng cho lô hàng đầu tiên. Trong đa số trường hợp, làm tốt 3 bước dưới đây đã giúp bạn đi được một đoạn đường rất xa.
4.1 Bước 1 – Chuẩn hóa thông tin sản phẩm
Trước khi bất kỳ ai có thể chuẩn bị chứng từ chính xác, bản thân sản phẩm phải được mô tả rõ ràng.
Ít nhất, bạn nên chuẩn bị:
-
Tên sản phẩm rõ ràng (bằng tiếng Anh, và tiếng địa phương nếu cần)
-
Mục đích sử dụng
-
Vật liệu và thành phần cấu tạo
-
Có chứa pin, chất lỏng, nam châm hay hóa chất không
-
Hình ảnh rõ ràng
-
Bất cứ thông tin mã HS nào bạn đã có (dù mới là gợi ý ban đầu)
Thông tin nền tảng càng tốt, đối tác của bạn càng dễ làm phần việc của họ – và càng dễ bảo vệ bạn trước rủi ro sai mã HS hay sai quy định.
4.2 Bước 2 – Rõ ràng về điều kiện giao dịch (trade terms)
Bạn không cần thuộc lòng toàn bộ Incoterms, nhưng bạn cần rõ ràng về một vài câu hỏi cơ bản sau:
-
Bạn chịu trách nhiệm tới điểm nào – FOB, CIF, DAP, DDP?
-
Ai trả tiền cước vận chuyển và bảo hiểm?
-
Ai chịu trách nhiệm làm thủ tục hải quan xuất khẩu và nhập khẩu?
-
Thời điểm nào rủi ro chuyển từ bên bán sang bên mua?
Những câu trả lời này sẽ chảy thẳng vào Hóa đơn thương mại, chứng từ vận chuyển và cuối cùng là “ai sẽ nhận cuộc gọi khi có sự cố”.
4.3 Bước 3 – Làm việc với chuyên gia, nhưng luôn tự mình kiểm tra lần cuối
Nhiều forwarder và broker sẽ cung cấp mẫu chứng từ hoặc hỗ trợ bạn sắp xếp, cấu trúc hồ sơ. Sự hỗ trợ đó rất giá trị, đặc biệt là với vài lô hàng đầu tiên.
Tuy nhiên, trách nhiệm cuối cùng về nội dung chứng từ vẫn là của bạn. Trước khi bất cứ thứ gì được nộp, hãy dành chút thời gian để:
-
Kiểm tra xem Commercial Invoice có phản ánh đúng giao dịch thực tế hay không
-
Đảm bảo Packing List khớp với cách hàng đã được đóng thực tế
-
Xác nhận lại các thông tin quan trọng trên B/L hoặc AWB đều đúng và nhất quán
Bước kiểm tra cuối cùng này không mất nhiều thời gian, nhưng có thể giúp bạn tránh được hàng loạt rắc rối kéo dài nhiều ngày hoặc nhiều tuần.
Kết luận – Bạn không cần biết mọi thứ, nhưng bạn cần biết cách bảo vệ mình
Vấn đề thường gặp nhất với lô hàng đầu tiên không phải là “làm sai hết mọi thứ”, mà là không biết mình nên nhìn vào đâu, và rủi ro thực sự nằm ở chỗ nào.
Bạn không cần thuộc lòng luật hải quan.
Bạn không cần tự tay soạn mọi chứng từ từ A–Z.
Nhưng bạn cần:
-
Nhận ra từng chứng từ cốt lõi dùng để làm gì
-
Hiểu những ô thông tin nào là “nhạy cảm” và quan trọng
-
Cung cấp những thông tin chính xác mà chỉ có bạn – với vai trò shipper – mới biết
-
Nhờ chuyên gia hỗ trợ ở các phần liên quan đến phân loại mã HS, thuế và quy định
-
Tự mình làm một vòng kiểm tra cuối cùng bằng “common sense” trước khi nộp hồ sơ hoặc cho hàng đi
Khi làm được những điều đó, logistics quốc tế sẽ không còn là một “hộp đen bí ẩn”, mà trở thành một quy trình bạn có thể hiểu và chủ động quản lý.
Và khi có người giúp “dịch” toàn bộ ngôn ngữ kỹ thuật sang những câu chữ đời thường, dễ liên hệ với công việc hằng ngày, bạn sẽ nhận ra rằng mình hoàn toàn đủ khả năng để kiểm soát lô hàng – từ khâu đóng gói và lấy hàng, tới thông quan và giao tới tay khách cuối cùng.
Chúng tôi rất cảm kích nếu bạn có thể chia sẻ blog của TGL với bạn bè của mình, những người quan tâm đến thông tin thị trường trực tiếp về ngành Logistics - Chuỗi cung ứng và các sự kiện kinh tế cập nhật khác.