Quote
Factory Buyer Rate Questions

Blog

Vận chuyển giày dép từ Việt Nam sang Hoa Kỳ: Những điều người mua hàng Mỹ cần nắm rõ

24 Nov 2025

By Martina Kao    Photo:CANVA

 

Trong hơn một thập kỷ qua, Việt Nam đã trở thành một trong những cứ điểm sản xuất giày dép quan trọng nhất trên thế giới. Riêng trong năm 2024, Hoa Kỳ đã nhập khẩu từ Việt Nam hàng trăm triệu đôi giày; ở phân khúc giày thể thao, Việt Nam chiếm một tỷ trọng rất đáng kể trong tổng sản lượng và kim ngạch nhập khẩu của Mỹ.

Cùng lúc đó, môi trường thương mại và thuế quan cũng đã thay đổi đáng kể. Theo khung thương mại Mỹ–Việt mới nhất năm 2025, đa số hàng hóa có xuất xứ Việt Nam xuất khẩu sang Hoa Kỳ (bao gồm giày dép) phải chịu mức thuế “có đi có lại” khoảng 20%. Nếu một lô hàng bị xác định là hàng hóa xuất xứ nước thứ ba chỉ trải qua gia công tối thiểu hoặc chỉ “quá cảnh đơn giản” tại Việt Nam – còn gọi là hành vi “rửa xuất xứ” (origin-washing) – thì mức thuế 40% có thể được áp dụng; mức thuế thực tế vẫn sẽ phụ thuộc vào từng mặt hàng và các biện pháp liên quan khác.

Đối với người mua hàng tại Hoa Kỳ, điều này có thể tóm lại thành một ý:
Cách nhà máy của bạn xử lý phân loại mã HS, xác định xuất xứ và tuân thủ quy định – ngay từ khâu thiết kế sản phẩm, sản xuất đến chứng từ – sẽ trực tiếp quyết định giá thành đến cửa (landed cost) và mức độ rủi ro của bạn.

Bài viết này tập trung vào giày dép xuất khẩu từ Việt Nam sang Hoa Kỳ theo các nhóm HS 6401–6404, và tổng hợp những điểm chính mà các đội ngũ mua hàng và chuỗi cung ứng tại Mỹ cần hiểu rõ.


I. HS 6401–6404 thực sự bao quát những gì?

Khi nhập khẩu vào Hoa Kỳ, trên tờ khai cuối cùng sẽ sử dụng mã HTSUS 8 hoặc 10 số, nhưng điểm khởi đầu là phải hiểu logic của các “nhóm” 4 số trong Chương 64. Nói một cách đơn giản, dễ áp dụng trong thực tế:

• HS 6401 – Giày dép chống thấm nước
Giày dép có đế ngoài và mũ giày làm bằng cao su hoặc plastic, được thiết kế để chống thấm nước – ví dụ như ủng đi mưa, một số loại ủng bảo hộ chống nước trong công nghiệp.

• HS 6402 – Các loại giày dép cao su / nhựa khác
Giày dép có đế ngoài và mũ giày chủ yếu bằng cao su hoặc plastic nhưng không đáp ứng định nghĩa “giày dép chống thấm nước” của HS 6401 – chẳng hạn nhiều loại dép, sandal, dép lê, clogs ép khuôn một mảnh bằng nhựa/cao su.

• HS 6403 – Giày dép mũ da (Leather-upper footwear)
Giày dép có phần mũ (upper) chủ yếu bằng da tự nhiên hoặc da tổng hợp/da tái cấu trúc; đế ngoài có thể bằng cao su, plastic hoặc da. Giày tây truyền thống, ủng da, và đa số giày da casual thường nằm trong nhóm này.

• HS 6404 – Giày dép mũ vải (Textile-upper footwear)
Giày dép có phần mũ bằng vật liệu dệt (vải dệt thoi, dệt kim, lưới, mesh, v.v.), thường đi kèm đế ngoài bằng cao su hoặc plastic. Phần lớn giày thể thao, giày chạy bộ knit, giày casual vải được phân loại vào 6404.

Trong các nhóm lớn này, HTSUS tiếp tục chi tiết hóa mã số và thuế suất theo:
• giới tính (giày nam / giày nữ / các đối tượng khác),
• loại hình (giày thể thao so với các loại khác),
• giá trị mỗi đôi, và
• các đặc tính đặc biệt như mũi bảo hộ (protective toe cap), tấm kim loại bảo vệ, v.v.

Đối với người mua hàng tại Hoa Kỳ, hàm ý rất rõ: cách bạn quy định vật liệu và mục đích sử dụng ngay từ giai đoạn thiết kế, cũng như cách những chi tiết này được mô tả trong chứng từ, sẽ trực tiếp quyết định mã HS và mức thuế thực tế áp cho từng mẫu giày.


II. Giày dép trẻ em và tuân thủ hóa chất: Rủi ro không thể bỏ qua

Với giày dép người lớn, các quy định hóa chất của Hoa Kỳ rất quan trọng nhưng nhìn chung có thể quản lý được. Tuy nhiên, đối với giày dép trẻ em, các yêu cầu này trở thành “rào chắn cứng” mà bạn tuyệt đối không thể bỏ qua.

Có hai khung pháp lý lớn cần đặc biệt chú ý:

  1. CPSIA và giới hạn chì cho sản phẩm trẻ em

Đạo luật Cải thiện An toàn Sản phẩm Tiêu dùng của Hoa Kỳ (CPSIA) quy định nghiêm ngặt giới hạn chì đối với sản phẩm trẻ em, bao gồm giày dép dành cho trẻ từ 12 tuổi trở xuống. Về nguyên tắc:
• Đối với tất cả các bộ phận có thể tiếp xúc được, vật liệu nền (substrate) không được chứa quá 100 ppm chì tổng; và
• các lớp phủ bề mặt (ví dụ sơn, lớp phủ trang trí tương tự) không được vượt quá 90 ppm chì.

Bất cứ khi nào một đôi giày trẻ em thuộc phạm vi các yêu cầu hóa học của CPSIA (ví dụ: chì, hoặc phthalate trong các trường hợp áp dụng), sản phẩm đó phải được thử nghiệm bởi bên thứ ba tại phòng thí nghiệm được Ủy ban An toàn Sản phẩm Tiêu dùng Hoa Kỳ (CPSC) chấp nhận, và phải phát hành Chứng nhận Sản phẩm Trẻ em (Children’s Product Certificate – CPC) dẫn chiếu các quy định liên quan và kết quả thử nghiệm.

  1. Phthalate

Theo CPSIA, giới hạn phthalate chủ yếu áp dụng cho đồ chơi trẻ em và các “sản phẩm chăm sóc trẻ nhỏ” (child care articles) – tức là những sản phẩm được thiết kế để hỗ trợ việc ngủ, ăn, bú, hoặc giai đoạn mọc răng cho trẻ nhỏ. Giày dép thông thường không đương nhiên nằm trong nhóm định nghĩa này.

Tuy nhiên, nhiều nhà bán lẻ và thương hiệu lớn, vì mục đích quản trị rủi ro, đã tự nguyện mở rộng yêu cầu “cấm một số phthalate nhất định” sang toàn bộ vật liệu dùng cho giày dép trẻ em trong sổ tay nhà cung cấp. Đây là thông lệ ngành và chính sách thương hiệu, chứ không phải yêu cầu bắt buộc trực tiếp từ luật, và được dùng để tránh tranh chấp trong các trường hợp “xám” khó phân định.

Đối với người mua tại Hoa Kỳ, nên:
• Làm rõ với từng nhà cung cấp về nhóm tuổi mục tiêu của từng mẫu giày;
• Đảm bảo chương trình kiểm nghiệm giày trẻ em của bạn bao phủ: chì, phthalate (nếu thuộc phạm vi áp dụng), và các yêu cầu trong Danh mục Chất bị hạn chế (Restricted Substances List – RSL) nội bộ của công ty bạn hoặc của khách hàng bạn;
• Xác định rõ ai chịu trách nhiệm sắp xếp thử nghiệm, chi trả chi phí thử nghiệm và lưu trữ hồ sơ kết quả – đặc biệt với điều kiện FOB, các vai trò và trách nhiệm nên được thỏa thuận rõ ngay từ đầu.


III. Ghi nhãn và chứng từ

Theo 19 U.S.C. §1304 – điều khoản trong luật liên bang Hoa Kỳ điều chỉnh việc ghi dấu xuất xứ đối với hàng hóa nhập khẩu – và các quy định liên quan, tất cả sản phẩm nhập khẩu vào Hoa Kỳ phải được ghi rõ nước xuất xứ bằng tiếng Anh, một cách rõ ràng, đủ bền và dễ nhìn, để người mua cuối cùng có thể nhận biết trước khi mua hàng.

Đối với giày dép, trong thực tiễn, Cơ quan Hải quan và Biên phòng Hoa Kỳ (CBP) thường chấp nhận vị trí ghi nhãn xuất xứ như sau:
• Nhãn trên mặt trong lưỡi gà (tongue) hoặc cổ giày;
• Phần bên sườn trong (inside quarter) hoặc một vị trí bên trong khác nhưng dễ nhìn;
• Trong mọi trường hợp, nhãn xuất xứ không được bong tróc trong điều kiện sử dụng và thao tác bình thường, và phải nhìn thấy được trước khi mua thì mới được coi là tuân thủ;
• CBP thường kỳ vọng cả hai chiếc trong một đôi đều có ghi xuất xứ, và thường không chấp nhận trường hợp chỉ ghi trên hộp giày, trừ một số tình huống rất hạn chế.

Đối với người mua tại Hoa Kỳ, thực hành tốt bao gồm:
• Yêu cầu mọi mẫu giày đều phải có nhãn “Made in Vietnam” (hoặc nước xuất xứ tương ứng) rõ ràng, bền;
• Đảm bảo thông tin ghi trên giày, ký mã hiệu trên thùng carton, hóa đơn thương mại và tờ khai xuất xứ nhất quán với nhau, tránh sai lệch có thể khiến CBP đặt câu hỏi hoặc yêu cầu làm rõ.

Về mặt chứng từ, người khai hải quan (customs broker) của bạn sẽ cần nhiều hơn là chỉ mã hàng và đơn giá. Tối thiểu, với mỗi mẫu giày bạn nên chuẩn bị sẵn thông tin:
• Thành phần vật liệu chính của phần mũ giày (upper), lót (lining) và đế ngoài (outsole);
• Mẫu giày dành cho nam, nữ hay trẻ em, kèm theo khoảng size tương ứng;
• Mẫu giày được coi là giày thể thao (athletic footwear), giày bảo hộ / an toàn (protective/safety footwear), dép đi trong nhà (indoor slippers), v.v.;
• Đơn giá mỗi đôi.

Mức độ đầy đủ và chính xác của mô tả thương mại thường quyết định việc CBP có chấp nhận phân loại mã HS mà bạn khai hay không, hay sẽ phát hành yêu cầu cung cấp thêm thông tin hoặc tài liệu bổ sung. Trong thực tế, nếu bạn chỉ cung cấp mã hàng nội bộ và giá, chất lượng phân loại thường rất thấp và rủi ro tuân thủ sẽ tăng lên.


IV. Đóng gói, kiểm soát ẩm và vận chuyển

Dưới góc độ logistics, giày dép thuộc các nhóm HS 6401–6404 có một số đặc điểm chung ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và rủi ro của người mua tại Hoa Kỳ:

  1. Thể tích lớn, trọng lượng tương đối thấp

Các hộp giày đơn lẻ sau đó được đóng vào thùng carton lớn, nên với vận chuyển hàng không, chuyển phát nhanh hoặc đường biển LCL, trọng lượng tính cước thường được tính theo thể tích (volumetric weight), chứ không phải trọng lượng thực. Khi so sánh nhà cung cấp hoặc các điều kiện Incoterms (FOB / CIF, v.v.), hãy chú ý đặc biệt đến:
• Cách mỗi nhà máy đóng thùng carton và lượng khoảng trống bên trong;
• Số đôi trên mỗi thùng, kích thước và số đo thực tế của thùng;
• Liệu có thể giảm thể tích một cách hợp lý hay không mà vẫn không ảnh hưởng đến bao bì bán lẻ.

  1. Rủi ro ẩm mốc trong các chuyến biển dài ngày

Các chuyến tàu biển từ Việt Nam sang Hoa Kỳ thường đi qua vùng khí hậu nóng ẩm. Nếu thời gian hong khô tại nhà máy không đủ, chất lượng carton kém hoặc trong container còn tồn ẩm, phần mũ giày và lót giày rất dễ bị ẩm mốc và có mùi khi đến nơi.

Các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn bao gồm:
• Bố trí đủ thời gian hong khô trước khi đóng hộp thành phẩm;
• Sử dụng túi hút ẩm phù hợp, túi lót bên trong, giấy chèn / giấy lót;
• Với các lô quan trọng, tiến hành kiểm tra trước khi đóng container (pre-loading inspection) hoặc chụp hình tình trạng hàng hóa trước khi niêm chì container.

  1. Pallet gỗ và ISPM 15

Nếu nhà cung cấp sử dụng pallet gỗ hoặc thùng gỗ, các vật liệu gỗ này phải tuân thủ yêu cầu của ISPM 15 về xử lý nhiệt hoặc hun trùng (fumigation) và phải có dấu IPPC hợp lệ. Nếu không, cơ quan chức năng Hoa Kỳ có thể yêu cầu xử lý lại, tiêu hủy hoặc tái xuất lô hàng.

Để tránh rủi ro này, nhiều nhà mua hàng lớn yêu cầu sử dụng pallet đáp ứng ISPM 15, hoặc chuyển hẳn sang các loại pallet không làm từ gỗ và không cần hun trùng như một tiêu chuẩn mặc định.

 

Chúng tôi rất cảm kích nếu bạn có thể chia sẻ blog của TGL với bạn bè của mình, những người quan tâm đến thông tin thị trường trực tiếp về ngành Logistics - Chuỗi cung ứng và các sự kiện kinh tế cập nhật khác.

Get a Quote Go Top