Ưu thế và thách thức của xuất khẩu sàn nhựa Việt Nam

By Martina Kao Photo:CANVA
Trong những năm gần đây, các sản phẩm sàn nhựa (Vinyl Flooring / LVT / SPC / WPC) đã vươn lên thành một trong những nhóm mặt hàng quan trọng của thị trường vật liệu xây dựng toàn cầu. Tính chống nước, bền và hiệu quả chi phí giúp sản phẩm được ứng dụng nhanh không chỉ trong nhà ở mà còn ở trung tâm thương mại, văn phòng, khách sạn và các dự án thương mại quy mô lớn. Trên nền nhu cầu toàn cầu tăng trưởng, Việt Nam nhờ lợi thế chi phí và chính sách đã từng bước định vị mình như một cứ điểm sản xuất–xuất khẩu chủ lực, chỉ đứng sau Trung Quốc.
Bài viết này phân tích sức cạnh tranh của xuất khẩu sàn nhựa Việt Nam từ hai góc độ: ưu thế và thách thức, đồng thời đưa ra khuyến nghị thực tiễn cho cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu.
I. Ưu thế của xuất khẩu sàn nhựa Việt Nam
-
Ưu đãi thuế quan và chính sách
Lợi thế lớn nhất của Việt Nam đến từ mạng lưới hiệp định thương mại tự do (FTA) rộng. EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do EU–Việt Nam) cho phép sản phẩm nhựa của Việt Nam từng bước được hưởng thuế suất 0% khi xuất sang EU, qua đó tăng đáng kể sức cạnh tranh về giá. Bên cạnh đó, CPTPP và RCEP cũng mở rộng khả năng tiếp cận Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia và các thị trường ASEAN lân cận.
Cùng lúc, mức thuế cao của Mỹ áp lên sàn từ Trung Quốc đã khiến Việt Nam trở thành điểm đến thay thế hấp dẫn. Dù gần đây Mỹ có đưa ra chính sách “thuế có đi có lại” nhắm vào hàng Việt Nam, Việt Nam vẫn giữ được giá trị đối với các bên mua muốn đa dạng hóa chuỗi cung ứng.
-
Cấu trúc chi phí cạnh tranh
Chi phí lao động tại Việt Nam vẫn thấp hơn Trung Quốc, Hàn Quốc và phần lớn các nước phương Tây; chi phí đất đai và năng lượng cũng tương đối thuận lợi. Vài năm qua, dòng vốn đầu tư lớn từ Trung Quốc, Đài Loan và phương Tây đã xây dựng nhà máy tại Việt Nam, mang theo công nghệ, mở rộng công suất và mô hình quản trị hiện đại, hình thành các cụm liên kết ngành mạnh.
Về phía trước, các thương hiệu quốc tế có nhu cầu OEM/ODM có thể xem Việt Nam là lựa chọn hấp dẫn nếu nhà sản xuất trong nước đáp ứng nhanh yêu cầu tùy biến với mức độ linh hoạt nhất định.
-
Phù hợp với xu hướng nhu cầu thị trường
Nhu cầu sàn nhựa toàn cầu tiếp tục tăng, đặc biệt với LVT (Luxury Vinyl Tile), SPC (Stone Plastic Composite) và WPC (Wood Plastic Composite). Các dòng này kết hợp độ bền với thiết kế đẹp, thúc đẩy sức mua tại Bắc Mỹ, Mỹ Latinh và châu Âu.
Đa số sản phẩm Việt Nam định vị ở các phân khúc trung–thấp và trung–cao. Cách định vị này vừa đáp ứng yêu cầu thu mua của các chuỗi bán lẻ lớn (như hệ thống DIY/home improvement) vừa phục vụ các dự án thương mại. Nó giúp phân biệt sàn Việt Nam với sản phẩm cao cấp hơn của châu Âu và Hàn Quốc, đồng thời đặt chúng vào thế cạnh tranh trực tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc.
-
Ưu thế chuỗi cung ứng và logistics
Vị trí gần Hoa Nam (Trung Quốc) và các nước ASEAN mang lại lợi thế logistics rõ rệt cho cả nhập nguyên liệu và xuất hàng thành phẩm. Nhà máy tập trung tại các tỉnh như Bình Dương, Đồng Nai, Bắc Ninh—gần các cửa ngõ xuất khẩu chính là cảng TP.HCM và Hải Phòng. Tuyến vận tải sang Bắc Mỹ và châu Âu đã tương đối hoàn thiện, cộng với việc cải thiện thủ tục hải quan gần đây giúp nhà xuất khẩu xử lý đơn hàng quốc tế hiệu quả hơn.
II. Thách thức đối với xuất khẩu sàn nhựa Việt Nam
-
Rủi ro chính sách thương mại của Mỹ
Từ năm 2025, Mỹ áp mức thuế “có đi có lại” 20% lên tất cả hàng xuất khẩu từ Việt Nam; với các mặt hàng bị coi là “chuyển tải” (transshipment), mức thuế có thể tăng tới 40%. Với các ngành hướng xuất khẩu như sàn nhựa, điều này bào mòn đáng kể lợi thế chi phí trước đây. Do Mỹ là nhà nhập khẩu sàn nhựa lớn nhất thế giới, thay đổi chính sách này tạo ra mức độ bất định lớn cho nhà sản xuất Việt Nam. -
Phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu
Dù năng lực gia công–sản xuất mạnh, các nguyên liệu chủ chốt—như hạt nhựa PVC, chất hóa dẻo, chất màu và một số phụ gia—vẫn phần lớn phải nhập, chủ yếu từ Trung Quốc, Hàn Quốc và Đài Loan. Sự phụ thuộc này khiến chi phí sản xuất nhạy cảm với biến động giá dầu và các gián đoạn chuỗi cung ứng thượng nguồn. -
Hạn chế về chất lượng và thương hiệu
So với sản phẩm cao cấp của các thương hiệu châu Âu, hàng Việt Nam vẫn còn khoảng cách về tinh xảo thiết kế, nhận diện thương hiệu và độ bền dài hạn. Riêng thị trường EU áp yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và tính bền vững, buộc nhà sản xuất Việt Nam tăng đầu tư công nghệ và chứng nhận.
EU cũng nhấn mạnh tiêu chuẩn môi trường như REACH, phát thải VOC thấp và các yêu cầu sắp tới về carbon cùng vật liệu xây dựng bền vững. Những yếu tố này đòi hỏi đầu tư bổ sung vào công thức sản phẩm, quy trình sản xuất và chứng nhận; nếu không, nhà xuất khẩu Việt Nam có nguy cơ mất quyền tiếp cận thị trường.
-
Tuân thủ quốc tế và quy tắc xuất xứ
Để được hưởng thuế 0% theo EVFTA và các FTA khác, nhà xuất khẩu phải tuân thủ chặt chẽ quy tắc xuất xứ. Nếu tỷ lệ nguyên liệu từ nước ngoài cao và không đáp ứng yêu cầu giá trị gia tăng, sản phẩm có thể mất ưu đãi. Ngoài ra, các chính sách như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU (CBAM) có thể làm tăng chi phí tuân thủ trong tương lai.
III. Khuyến nghị cho nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu
• Đối với nhà xuất khẩu Việt Nam:
o Tăng cường quản trị chất lượng nội bộ và đạt thêm chứng chỉ quốc tế (ví dụ: FloorScore, GreenGuard).
o Đầu tư công nghệ bền vững, thân thiện môi trường để phù hợp xu hướng thị trường EU và Bắc Mỹ.
o Duy trì minh bạch hồ sơ quy tắc xuất xứ để bảo đảm ưu đãi thuế khi xuất sang EU.
• Đối với nhà nhập khẩu (nhà bán lẻ lớn và nhà thầu tại EU & Mỹ):
o Đa dạng hóa nguồn cung để giảm phụ thuộc vào một quốc gia.
o Đánh giá kỹ sản phẩm Việt Nam về tuân thủ chất lượng và tiêu chuẩn môi trường.
o Hợp tác với nhà giao nhận chuyên nghiệp để xử lý trơn tru C/O, thông quan và chứng từ chuỗi cung ứng.
IV. Quan sát logistics và vai trò của nhà giao nhận
Mặc dù sàn nhựa thuộc nhóm vật liệu xây dựng cồng kềnh, quản trị logistics vẫn đặt ra nhiều thách thức:
-
Khối lượng lớn và hành trình xa:
Đơn hàng sang Mỹ và châu Âu thường đi đường biển nguyên container (FCL), trong khi lô nhỏ cần ghép hàng (LCL). -
Quản trị thuế và chứng từ:
Với EVFTA, Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) là tối quan trọng; hàng đi Mỹ đối mặt yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt hơn. Sai sót có thể tác động trực tiếp đến thuế suất và thời gian thông quan. -
Lưu kho và phân phối:
Nhiều nhà nhập khẩu tại châu Âu và Mỹ cần lưu kho tạm và phân phối lại; nhà giao nhận có mạng lưới kho bãi và phân phối ở nước ngoài sẽ tạo thêm giá trị.
Với vai trò tư vấn logistics và chuỗi cung ứng, chúng tôi có thể hỗ trợ nhà xuất khẩu thiết kế phương án vận chuyển phù hợp nhất—cân bằng chi phí, thời gian giao hàng và tuân thủ. Với nhà nhập khẩu, chúng tôi giúp giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng và bảo đảm đơn hàng đến nơi an toàn, đúng hạn.
V. Kết luận
Sức cạnh tranh của xuất khẩu sàn nhựa Việt Nam đến từ ưu đãi thuế theo FTA, cấu trúc chi phí thuận lợi và xu hướng chuyển dịch nguồn cung khỏi Trung Quốc. Tuy nhiên, vẫn tồn tại các thách thức: chính sách thuế mới của Mỹ, phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu, khoảng cách về chất lượng–thương hiệu và yêu cầu tuân thủ môi trường quốc tế ngày càng chặt.
Trong bối cảnh này, cả nhà xuất khẩu lẫn nhà nhập khẩu cần hoạch định chuỗi cung ứng kỹ lưỡng hơn. Với nhà xuất khẩu, nâng cấp chất lượng sản phẩm và năng lực tuân thủ là chìa khóa để vào thị trường phương Tây. Với nhà nhập khẩu, lựa chọn đối tác logistics phù hợp để quản trị chứng từ và tối ưu hiệu quả giao hàng sẽ tác động trực tiếp đến quyết định thu mua và kiểm soát chi phí.
Khi chuỗi cung ứng vật liệu xây dựng toàn cầu tái cấu trúc, sàn nhựa Việt Nam chắc chắn là dòng sản phẩm đáng theo dõi. Cân bằng đúng đắn giữa ưu thế và thách thức đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể trong ngành và các đối tác logistics để nắm bắt trọn vẹn cơ hội thị trường.
Chúng tôi rất cảm kích nếu bạn có thể chia sẻ blog của TGL với bạn bè của mình, những người quan tâm đến thông tin thị trường trực tiếp về ngành Logistics - Chuỗi cung ứng và các sự kiện kinh tế cập nhật khác.